Carry là một động từ tiếng Anh có nghĩa thông dụng là “mang, vác”. Tuy nhiên, khi kết hợp Carry với các giới từ khác nhau lại tạo thành các phrasal verb riêng biệt. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giới thiệu cụm động từ Carry away là gì, đồng thời đưa ra các cấu trúc, cách dùng chi tiết nhất về nó nhé!
1. Carry away là gì?
Theo từ điển Cambridge, Carry away là một phrasal verb có nghĩa thông dụng sau đây:
Carry away: To move something or someone away from a particular place (Di chuyển cái gì đó hoặc ai đó ra khỏi một nơi cụ thể)
Ví dụ: The eggs roll out of the cages onto a conveyor belt that carries them away. (Trứng lăn ra khỏi lồng lên băng chuyền vận chuyển chúng đi.)
2. Các cấu trúc với Carry away
- Be/Get carried away: To become so excited about something that you do not control what you say or do (Trở nên quá phấn khích về điều gì đó đến mức bạn không thể kiểm soát được những gì mình nói hoặc làm)
Ví dụ: Apologies, I just got carried away by the excitement of the game. (Xin lỗi, tôi vừa phát rồ lên bởi sự phấn khích của trò chơi.)
- Carry someone/something away: To move something or someone away from a particular place (Di chuyển cái gì đó hoặc ai đó ra khỏi một nơi cụ thể)
Ví dụ: Be careful when swimming in the river as the current is strong enough to carry you away.(Hãy cẩn thận khi bơi trên sông vì dòng nước đủ mạnh để cuốn bạn đi.)
3. Một số từ đồng nghĩa với Carry away
- Overexcite: Phấn khích quá đà
Ví dụ: Try not to overexcite the children just before their bedtime. (Cố gắng đừng để trẻ phấn khích quá mức ngay trước giờ đi ngủ.)
- Overstimulate: Kích thích quá mức
Ví dụ: It is important not to overstimulate children just before bedtime. (Điều quan trọng là không nên kích thích trẻ quá mức ngay trước giờ đi ngủ.)
- Intoxicate: Làm say mê
Ví dụ: The sights and scents of the island intoxicated me. (Cảnh vật và mùi hương của hòn đảo làm tôi say sưa.)
- Bear away: Mang đi nơi khác
Ví dụ: If she could, she would steal the letter and bear it away.(Nếu có thể, cô sẽ lấy trộm lá thư và mang nó đi.)
>>> Xem thêm:
100+ BÀI TẬP VỀ ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN HAY VÀ ĐẦY ĐỦ NHẤT
TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING
4. Phân biệt Carry away với các phrasal verb khác
4.1 Carry on
Carry on là một cụm động từ mang một số nghĩa cơ bản sau đây:
- Carry on: Tiếp tục làm việc gì đó hoặc khiến việc gì đó tiếp tục
Ví dụ: Daphne is carrying on the family tradition by becoming a lawyer. (Daphne đang tiếp nối truyền thống gia đình bằng cách trở thành luật sư.)
- Carry on: Cư xử một cách không kiểm soát, phấn khích hoặc lo lắng
Ví dụ: The children have been carrying on all day. (Những đứa trẻ đã bồn chồn cả một ngày dài.)
- Carry on: (old-fashioned) Có quan hệ tình dục
Ví dụ: Is it true that Rachel and Marcus have been carrying on (with each other)? (Có phải Rachel và Marcus đã quan hệ với nhau không?)
- Carry on: Tranh cãi ồn ào
Ví dụ: He was shouting and carrying on.(Anh ta la hét và tiếp tục cằn nhằn.)
4.2 Carry over
- Carry over: Sử dụng hoặc làm điều gì đó muộn hơn kế hoạch
Ví dụ: The performance has had to be carried over to/till next week because the repairs to the theatre aren't finished yet. (Buổi biểu diễn đã phải dời sang tuần sau vì việc sửa chữa nhà hát vẫn chưa hoàn thành.)
- Carry over: Gây ảnh hưởng
Ví dụ: I try not to let my problems at work carry over into my private life. (Tôi cố gắng không để những vấn đề ở nơi làm việc ảnh hưởng đến cuộc sống riêng tư của mình.)
4.3 Carry out
Carry out: Làm điều gì đó mà bạn đã nói bạn sẽ làm hoặc được yêu cầu làm
Ví dụ: Our soldiers carried out a successful attack last night. (Những người lính của chúng tôi đã thực hiện một cuộc tấn công thành công đêm qua.)
4.4 Carry off
Carry off: Thành công trong việc đạt được điều gì đó khó khăn
Ví dụ: She was nervous about giving a talk to her colleagues, but she carried it off very well. (Cô ấy lo lắng khi phải nói chuyện với đồng nghiệp nhưng cô ấy đã thể hiện rất tốt.)
4.5 Carry through
- Carry through: Giúp ai đó có thể giải quyết một tình huống khó khăn
Ví dụ: The soldiers' courage carried them through. (Lòng dũng cảm của những người lính đã giúp họ vượt qua mọi gian khó.)
- Carry through: Hoàn thành thứ gì đó
Ví dụ: We are determined to carry our plans through to completion. (Chúng tôi quyết tâm thực hiện kế hoạch của mình cho đến khi hoàn thành.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
5. Bài tập vận dụng với Carry away
Bài tập 1. Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau
- You just have to ______ as if nothing's happened.
- carry on
- carry over
- carry away
- The hospital is _______ tests to find out what's wrong with her.
- carrying over
- carrying out
- carrying away
- When we listen to music, we should allow ourselves to be _______ into the musical paradise.
- carried over
- carried out
- carried away
- I thought he ______ the part of Hamlet with great skill.
- carried off
- carried away
- carried over
- The match had to be _______ until Sunday.
- carried on
- carried off
- carried over
- Attitudes learned at home ______ into the playground.
- carry out
- carry over
- carry away
- His determination ________ the ordeal.
- carried him through
- carried him off
- carried him away
- After last month's storm, people's homes, pets and crops were all ______.
- carried over
- carried away
- carried out
- It was his passionate and emotional speech that ______ all the attention of the crowd.
- carried on
- carried over
- carried away
- It's a difficult job but she's the person to _______.
- carry it through
- carry it over
- carry it away
Đáp án:
1 + A: You just have to carry on as if nothing's happened. (Cậu chỉ việc tiếp tục như thể chưa có gì xảy ra.)
2 + B: The hospital is carrying out tests to find out what's wrong with her. (Bệnh viện đang tiến hành các xét nghiệm để tìm hiểu xem cô ấy bị bệnh gì.)
3 + C: When we listen to music, we should allow ourselves to be carried away into the musical paradise. (Khi nghe nhạc, chúng ta nên để mình được hòa vào thiên đường âm nhạc.)
4 + A: I thought he carried off the part of Hamlet with great skill. (Tôi nghĩ anh ấy đã thể hiện vai Hamlet một cách tuyệt vời.)
5 + C: The match had to be carried over until Sunday. (Trận đấu phải được chuyển sang Chủ nhật.)
6 + B: Attitudes learned at home carry over into the playground. (Thái độ học được ở nhà sẽ chuyển tiếp ra sân chơi.)
7 + A: His determination carried him through the ordeal. (Sự quyết tâm đã giúp anh ấy vượt qua thử thách.)
8 + B: After last month's storm, people's homes, pets and crops were all carried away. (Sau cơn bão tháng trước, nhà cửa, vật nuôi và hoa màu của người dân đều bị cuốn trôi.)
9 + C: It was his passionate and emotional speech that carried away all the attention of the crowd. (Chính bài phát biểu đầy nhiệt huyết và cảm xúc của anh ấy đã thu hút mọi sự chú ý của đám đông.)
10 + A: It's a difficult job but she's the person to carry it through. (Đó là một công việc khó khăn nhưng cô ấy là người có thể vượt qua được.)
Bài tập 2. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh
Đáp án:
1 + B: An ambulance arrived and carried the injured man away. (Xe cứu thương đến và đưa người bị thương đi.)
2 + E: When the water drains rapidly it carries away nutrients from the soil. (Khi nước rút nhanh, nó sẽ mang theo chất dinh dưỡng từ đất.)
3 + A: The wind snatched his hat from his head and dropped it into the river, where the current carried it away. (Gió giật chiếc mũ khỏi đầu anh và thả nó xuống sông, dòng nước cuốn nó đi.)
4 + C: Rubbish left on the beach during the day is carried away at night by the tide. (Rác thải trên bãi biển ban ngày bị thủy triều cuốn đi vào ban đêm.)
5 + D: Against her better judgment, she was carried away by his charisma and left home to be with him. (Bỏ qua sự phán xét đúng đắn hơn, cô ấy đã bị lôi cuốn bởi sức thu hút của gã ta và rời nhà để ở bên hắn.)
Bài tập 3. Sắp xếp trật tự từ để được các câu hoàn chỉnh
- Special/ are/ contractors/ to/ hired/ toxic/ carry away/ waste.
- I/ as/ the train/ waved/ carried/ the distance./ away/ him/ into/
- I/ and/ carried away/ got/ spent/ money./ too much
- The crowd/ were/ his/ carried away/ passionate/ by/ speech.
- I'm/ I/ afraid/ got/ carried away./ a bit
Đáp án:
- Special contractors are hired to carry away toxic waste. (Các nhà thầu đặc biệt được thuê để vận chuyển chất thải độc hại.)
- I waved as the train carried him away into the distance. (Tôi vẫy tay khi đoàn tàu chở anh đi xa.)
- I got carried away and spent too much money. (Tôi đã quá phấn khích và tiêu quá nhiều tiền.)
- The crowd were carried away by his passionate speech. (Đám đông phấn khích quá mức bởi bài phát biểu đầy nhiệt huyết của anh ta.)
- I'm afraid I got a bit carried away. (Tôi sợ tôi hơi quá đà.)
Như vậy, bài viết trên của Langmaster đã tổng hợp một cách chi tiết các kiến thức về cụm động từ Carry away. Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn hiểu rõ Carry away là gì để áp dụng hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh nhé!